Có 2 kết quả:

票友儿 piào yǒur ㄆㄧㄠˋ 票友兒 piào yǒur ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

an amateur actor (e.g. in Chinese opera)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

an amateur actor (e.g. in Chinese opera)

Bình luận 0